Bạn có bao giờ gặp khó khăn khi đọc ký hiệu trên đá mài? Đừng lo lắng, trong bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn Cách đọc ký hiệu trên đá mài cực “chuẩn”, bạn sẽ không còn gặp khó khăn nữa.
Cấu tạo của đá mài
Đá mài tròn là một loại dụng cụ cắt đặc biệt, được cấu tạo từ hai thành phần chính là hạt mài và chất kết dính.
- Hạt mài làm nhiệm vụ cắt, được chọn từ các vật liệu có độ cứng cao như kim cương, cacbit silic, ô xít nhôm, cacbit bo,…
- Chất kết dính có vai trò gắn kết các hạt mài lại với nhau, có thể là chất kết dính vô cơ như keramit, hoặc chất kết dính hữu cơ như bakelit, cao su,…
Ứng dụng của đá mài
- Cơ khí công nghiệp: được sử dụng để mài nhẵn, đánh bóng, định hình cho bề mặt của các chi tiết máy, dụng cụ cắt, dao phay,…giúp tăng độ chính xác, độ bóng và độ bền của sản phẩm.
- Sản xuất đồ mỹ nghệ: được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nghệ thuật từ đá, gỗ, kim loại,… giúp tạo ra các hình dạng, hoa văn và màu sắc đẹp mắt, phù hợp với ý tưởng sáng tạo của nghệ nhân.
- Xây dựng: được sử dụng để hoàn thiện các bề mặt ngoại thất và nội thất của các công trình xây dựng giúp mang lại vẻ đẹp tự nhiên và hiện đại cho không gian sống, với khả năng chống trầy xước, chịu nhiệt và chống thời tiết.
Cách đọc ký hiệu trên đá mài
Các ký hiệu trên đá mài thường bao gồm các thông tin sau:
- Loại vật liệu hạt mài: được ký hiệu bằng một hoặc hai chữ cái, ví dụ A là corindon trắng, C là corindon nâu, S là silic carbide,…
- Kích thước hạt mài: được ký hiệu bằng một số, ví dụ 60, 80, 120,… Số càng lớn thì hạt mài càng nhỏ và độ mịn càng cao.
- Độ cứng của đá mài: được ký hiệu bằng một chữ cái từ A đến Z, ví dụ H, K, R,… Chữ cái càng gần cuối bảng chữ cái thì độ cứng càng cao.
- Chất kết dính: được ký hiệu bằng một chữ cái hoặc một số, ví dụ B là bakelit, G là gốm, 1 là cao su,…
- Cấu trúc bên trong đá mài: được ký hiệu bằng một số, ví dụ 1, 5, 8,… Số càng lớn thì khoảng trống giữa các hạt mài càng nhiều và độ thoáng càng cao.
- Kích thước và hình dạng của đá mài: được ký hiệu bằng các số đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao, đường kính,… của đá mài, ví dụ 150x20x32, 200x25x76.2,…
- Vận tốc quay tối đa: được ký hiệu bằng một số đơn vị là m/s, ví dụ 35m/s, 50m/s,…
Ví dụ: Đá mài có ký hiệu 71-9VT-3516A Sx 100 TB2 G 150.20.32 35m/s có nghĩa là:
- 71-9VT-3516A là mã sản phẩm của nhà sản xuất
- Sx là loại hạt mài silic carbide
- 100 là kích thước hạt mài
- TB2 là độ cứng đá
- G là chất kết dính gốm
- 150.20.32 là kích thước đá (đường kính ngoài 150mm, chiều dày 20mm, đường kính lỗ 32mm)
- 35m/s là vận tốc quay tối đa
Cách chọn đá mài phù hợp
- Độ cứng của vật liệu phôi: Để chọn loại hạt mài và keo phù hợp, bạn cần xem xét độ cứng của vật liệu phôi.
- Lượng dư gia công khi mài: Độ hạt của đá mài phải phù hợp với lượng dư gia công. Độ hạt thấp thích hợp cho mài thô với lượng dư gia công lớn, trong khi độ hạt cao thích hợp cho mài tinh với lượng dư gia công nhỏ.
- Chất lượng bề mặt sản phẩm: Độ hạt của đá mài cũng ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt sản phẩm sau khi gia công. Độ hạt thấp dẫn đến bề mặt thô, còn độ hạt cao tạo ra bề mặt bóng.
- Loại máy mài sử dụng: Chọn kích thước lắp ghép của đá mài phù hợp với loại máy mài bạn đang sử dụng.
- Tốc độ mài và lượng ăn mài: Xác định tốc độ tối đa của đá mài để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách đọc ký hiệu trên đá mài một cách cực chuẩn. Đây là một kỹ năng quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chất liệu và đặc tính của đá mài. Hãy thực hành và nâng cao kỹ năng đọc ký hiệu trên đá mài. Bằng cách làm điều này, bạn sẽ có thể sử dụng đá mài một cách chính xác và hiệu quả. Đừng ngần ngại chia sẻ bài viết này với những người cùng quan tâm để giúp họ nắm bắt kỹ năng quan trọng này.